10 Rial Qatar sang Lari Gruzia

Đổi tiền QAR sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 qar
7,44 gel

QR1,000 QAR = ₾0,7443 GEL

Mid-market exchange rate at 01:23

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Qatar sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn QAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá QAR sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Lari Gruzia
1 QAR0.74431 GEL
5 QAR3.72155 GEL
10 QAR7.44309 GEL
20 QAR14.88618 GEL
50 QAR37.21545 GEL
100 QAR74.43090 GEL
250 QAR186.07725 GEL
500 QAR372.15450 GEL
1000 QAR744.30900 GEL
2000 QAR1,488.61800 GEL
5000 QAR3,721.54500 GEL
10000 QAR7,443.09000 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Rial Qatar
1 GEL1.34353 QAR
5 GEL6.71765 QAR
10 GEL13.43530 QAR
20 GEL26.87060 QAR
50 GEL67.17650 QAR
100 GEL134.35300 QAR
250 GEL335.88250 QAR
500 GEL671.76500 QAR
1000 GEL1,343.53000 QAR
2000 GEL2,687.06000 QAR
5000 GEL6,717.65000 QAR
10000 GEL13,435.30000 QAR