Đổi tiền PLN sang SGD theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 Zloty Ba Lan sang Đô-la Singapore

2.000 pln
682,39 sgd

zł1,000 PLN = S$0,3412 SGD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Đô-la Singapore

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SGD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang SGD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Đô-la Singapore
1 PLN0.34120 SGD
5 PLN1.70598 SGD
10 PLN3.41195 SGD
20 PLN6.82390 SGD
50 PLN17.05975 SGD
100 PLN34.11950 SGD
250 PLN85.29875 SGD
500 PLN170.59750 SGD
1000 PLN341.19500 SGD
2000 PLN682.39000 SGD
5000 PLN1,705.97500 SGD
10000 PLN3,411.95000 SGD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Zloty Ba Lan
1 SGD2.93088 PLN
5 SGD14.65440 PLN
10 SGD29.30880 PLN
20 SGD58.61760 PLN
50 SGD146.54400 PLN
100 SGD293.08800 PLN
250 SGD732.72000 PLN
500 SGD1,465.44000 PLN
1000 SGD2,930.88000 PLN
2000 SGD5,861.76000 PLN
5000 SGD14,654.40000 PLN
10000 SGD29,308.80000 PLN