10 Zloty Ba Lan sang Đô-la Singapore

Đổi tiền PLN sang SGD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 pln
3,43 sgd

zł1,000 PLN = S$0,3431 SGD

Mid-market exchange rate at 11:11
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Đô-la Singapore

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SGD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang SGD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Đô-la Singapore
1 PLN0.34307 SGD
5 PLN1.71534 SGD
10 PLN3.43067 SGD
20 PLN6.86134 SGD
50 PLN17.15335 SGD
100 PLN34.30670 SGD
250 PLN85.76675 SGD
500 PLN171.53350 SGD
1000 PLN343.06700 SGD
2000 PLN686.13400 SGD
5000 PLN1,715.33500 SGD
10000 PLN3,430.67000 SGD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Zloty Ba Lan
1 SGD2.91489 PLN
5 SGD14.57445 PLN
10 SGD29.14890 PLN
20 SGD58.29780 PLN
50 SGD145.74450 PLN
100 SGD291.48900 PLN
250 SGD728.72250 PLN
500 SGD1,457.44500 PLN
1000 SGD2,914.89000 PLN
2000 SGD5,829.78000 PLN
5000 SGD14,574.45000 PLN
10000 SGD29,148.90000 PLN