500 Zloty Ba Lan sang Leu Romania

Đổi tiền PLN sang RON theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 pln
582,63 ron

zł1,000 PLN = L1,165 RON

Mid-market exchange rate at 02:02
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Leu Romania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RON trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang RON hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Leu Romania
1 PLN1.16526 RON
5 PLN5.82630 RON
10 PLN11.65260 RON
20 PLN23.30520 RON
50 PLN58.26300 RON
100 PLN116.52600 RON
250 PLN291.31500 RON
500 PLN582.63000 RON
1000 PLN1,165.26000 RON
2000 PLN2,330.52000 RON
5000 PLN5,826.30000 RON
10000 PLN11,652.60000 RON
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Zloty Ba Lan
1 RON0.85818 PLN
5 RON4.29088 PLN
10 RON8.58177 PLN
20 RON17.16354 PLN
50 RON42.90885 PLN
100 RON85.81770 PLN
250 RON214.54425 PLN
500 RON429.08850 PLN
1000 RON858.17700 PLN
2000 RON1,716.35400 PLN
5000 RON4,290.88500 PLN
10000 RON8,581.77000 PLN