500 Zloty Ba Lan sang Rupee Mauritia

Đổi tiền PLN sang MUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 pln
6261.85 mur

zł1.000 PLN = ₨12.52 MUR

Mid-market exchange rate at 14:02

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Rupee Mauritia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang MUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Rupee Mauritia
1 PLN12.52370 MUR
5 PLN62.61850 MUR
10 PLN125.23700 MUR
20 PLN250.47400 MUR
50 PLN626.18500 MUR
100 PLN1252.37000 MUR
250 PLN3130.92500 MUR
500 PLN6261.85000 MUR
1000 PLN12523.70000 MUR
2000 PLN25047.40000 MUR
5000 PLN62618.50000 MUR
10000 PLN125237.00000 MUR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Zloty Ba Lan
1 MUR0.07985 PLN
5 MUR0.39924 PLN
10 MUR0.79849 PLN
20 MUR1.59698 PLN
50 MUR3.99244 PLN
100 MUR7.98488 PLN
250 MUR19.96220 PLN
500 MUR39.92440 PLN
1000 MUR79.84880 PLN
2000 MUR159.69760 PLN
5000 MUR399.24400 PLN
10000 MUR798.48800 PLN