10 nghìn Zloty Ba Lan sang Rupee Mauritia

Đổi tiền PLN sang MUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 pln
124.979 mur

zł1,000 PLN = ₨12,50 MUR

Mid-market exchange rate at 01:07

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Rupee Mauritia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang MUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Rupee Mauritia
1 PLN12.49790 MUR
5 PLN62.48950 MUR
10 PLN124.97900 MUR
20 PLN249.95800 MUR
50 PLN624.89500 MUR
100 PLN1,249.79000 MUR
250 PLN3,124.47500 MUR
500 PLN6,248.95000 MUR
1000 PLN12,497.90000 MUR
2000 PLN24,995.80000 MUR
5000 PLN62,489.50000 MUR
10000 PLN124,979.00000 MUR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Zloty Ba Lan
1 MUR0.08001 PLN
5 MUR0.40007 PLN
10 MUR0.80014 PLN
20 MUR1.60027 PLN
50 MUR4.00068 PLN
100 MUR8.00135 PLN
250 MUR20.00338 PLN
500 MUR40.00675 PLN
1000 MUR80.01350 PLN
2000 MUR160.02700 PLN
5000 MUR400.06750 PLN
10000 MUR800.13500 PLN