20 Zloty Ba Lan sang Đô-la Bermuda

Đổi tiền PLN sang BMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 pln
5,04 bmd

zł1,000 PLN = $0,2521 BMD

Mid-market exchange rate at 19:55

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Đô-la Bermuda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang BMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Đô-la Bermuda
1 PLN0.25209 BMD
5 PLN1.26045 BMD
10 PLN2.52089 BMD
20 PLN5.04178 BMD
50 PLN12.60445 BMD
100 PLN25.20890 BMD
250 PLN63.02225 BMD
500 PLN126.04450 BMD
1000 PLN252.08900 BMD
2000 PLN504.17800 BMD
5000 PLN1,260.44500 BMD
10000 PLN2,520.89000 BMD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bermuda / Zloty Ba Lan
1 BMD3.96685 PLN
5 BMD19.83425 PLN
10 BMD39.66850 PLN
20 BMD79.33700 PLN
50 BMD198.34250 PLN
100 BMD396.68500 PLN
250 BMD991.71250 PLN
500 BMD1,983.42500 PLN
1000 BMD3,966.85000 PLN
2000 BMD7,933.70000 PLN
5000 BMD19,834.25000 PLN
10000 BMD39,668.50000 PLN