Rupee Ấn Độ sang Đô-la Bermuda
Đổi tiền INR sang BMD theo tỷ giá chuyển đổi thực
Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này
Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.
Bảng chuyển đổi INR sang BMD
1 INR = 0,01147 BMD
0
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Đô-la Bermuda
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang BMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Rupee Ấn Độ
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.


Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Đô-la Bermuda | |
---|---|
1 INR | 0.01147 BMD |
5 INR | 0.05735 BMD |
10 INR | 0.11469 BMD |
20 INR | 0.22938 BMD |
50 INR | 0.57346 BMD |
100 INR | 1.14692 BMD |
250 INR | 2.86730 BMD |
300 INR | 3.44076 BMD |
500 INR | 5.73460 BMD |
600 INR | 6.88152 BMD |
1,000 INR | 11.46920 BMD |
2,000 INR | 22.93840 BMD |
5,000 INR | 57.34600 BMD |
10,000 INR | 114.69200 BMD |
25,000 INR | 286.73000 BMD |
50,000 INR | 573.46000 BMD |
100,000 INR | 1,146.92000 BMD |
1,000,000 INR | 11,469.20000 BMD |
1,000,000,000 INR | 11,469,200.00000 BMD |
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bermuda / Rupee Ấn Độ | |
---|---|
1 BMD | 87.19000 INR |
5 BMD | 435.95000 INR |
10 BMD | 871.90000 INR |
20 BMD | 1,743.80000 INR |
50 BMD | 4,359.50000 INR |
100 BMD | 8,719.00000 INR |
250 BMD | 21,797.50000 INR |
500 BMD | 43,595.00000 INR |
1,000 BMD | 87,190.00000 INR |
2,000 BMD | 174,380.00000 INR |
5,000 BMD | 435,950.00000 INR |
10,000 BMD | 871,900.00000 INR |