1 Zloty Ba Lan sang Đô-la Barbados

Đổi tiền PLN sang BBD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 pln
0,51 bbd

zł1,000 PLN = Bds$0,5081 BBD

Mid-market exchange rate at 16:06

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Đô-la Barbados

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BBD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang BBD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Đô-la Barbados
1 PLN0.50814 BBD
5 PLN2.54072 BBD
10 PLN5.08143 BBD
20 PLN10.16286 BBD
50 PLN25.40715 BBD
100 PLN50.81430 BBD
250 PLN127.03575 BBD
500 PLN254.07150 BBD
1000 PLN508.14300 BBD
2000 PLN1,016.28600 BBD
5000 PLN2,540.71500 BBD
10000 PLN5,081.43000 BBD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Barbados / Zloty Ba Lan
1 BBD1.96795 PLN
5 BBD9.83975 PLN
10 BBD19.67950 PLN
20 BBD39.35900 PLN
50 BBD98.39750 PLN
100 BBD196.79500 PLN
250 BBD491.98750 PLN
500 BBD983.97500 PLN
1000 BBD1,967.95000 PLN
2000 BBD3,935.90000 PLN
5000 BBD9,839.75000 PLN
10000 BBD19,679.50000 PLN