2.000 Rupee Pakistan sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền PKR sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 pkr
76,65 sek

₨1,000 PKR = kr0,03832 SEK

Mid-market exchange rate at 00:02

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Pakistan sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PKR sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Krona Thụy Điển
1 PKR0.03832 SEK
5 PKR0.19162 SEK
10 PKR0.38324 SEK
20 PKR0.76648 SEK
50 PKR1.91621 SEK
100 PKR3.83241 SEK
250 PKR9.58103 SEK
500 PKR19.16205 SEK
1000 PKR38.32410 SEK
2000 PKR76.64820 SEK
5000 PKR191.62050 SEK
10000 PKR383.24100 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Rupee Pakistan
1 SEK26.09320 PKR
5 SEK130.46600 PKR
10 SEK260.93200 PKR
20 SEK521.86400 PKR
50 SEK1,304.66000 PKR
100 SEK2,609.32000 PKR
250 SEK6,523.30000 PKR
500 SEK13,046.60000 PKR
1000 SEK26,093.20000 PKR
2000 SEK52,186.40000 PKR
5000 SEK130,466.00000 PKR
10000 SEK260,932.00000 PKR