1 Kina Papua New Ghine sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền PGK sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 pgk
2,80 sek

K1,000 PGK = kr2,799 SEK

Mid-market exchange rate at 18:47

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kina Papua New Ghine sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PGK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PGK sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kina Papua New Guinea / Krona Thụy Điển
1 PGK2.79895 SEK
5 PGK13.99475 SEK
10 PGK27.98950 SEK
20 PGK55.97900 SEK
50 PGK139.94750 SEK
100 PGK279.89500 SEK
250 PGK699.73750 SEK
500 PGK1,399.47500 SEK
1000 PGK2,798.95000 SEK
2000 PGK5,597.90000 SEK
5000 PGK13,994.75000 SEK
10000 PGK27,989.50000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Kina Papua New Guinea
1 SEK0.35728 PGK
5 SEK1.78639 PGK
10 SEK3.57277 PGK
20 SEK7.14554 PGK
50 SEK17.86385 PGK
100 SEK35.72770 PGK
250 SEK89.31925 PGK
500 SEK178.63850 PGK
1000 SEK357.27700 PGK
2000 SEK714.55400 PGK
5000 SEK1,786.38500 PGK
10000 SEK3,572.77000 PGK