Đổi tiền PGK sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 Kina Papua New Ghine sang Yên Nhật

2.000 pgk
83.541 jpy

K1,000 PGK = ¥41,77 JPY

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kina Papua New Ghine sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PGK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PGK sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kina Papua New Guinea / Yên Nhật
1 PGK41.77060 JPY
5 PGK208.85300 JPY
10 PGK417.70600 JPY
20 PGK835.41200 JPY
50 PGK2,088.53000 JPY
100 PGK4,177.06000 JPY
250 PGK10,442.65000 JPY
500 PGK20,885.30000 JPY
1000 PGK41,770.60000 JPY
2000 PGK83,541.20000 JPY
5000 PGK208,853.00000 JPY
10000 PGK417,706.00000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Kina Papua New Guinea
100 JPY2.39403 PGK
1000 JPY23.94030 PGK
1500 JPY35.91045 PGK
2000 JPY47.88060 PGK
3000 JPY71.82090 PGK
5000 JPY119.70150 PGK
5400 JPY129.27762 PGK
10000 JPY239.40300 PGK
15000 JPY359.10450 PGK
20000 JPY478.80600 PGK
25000 JPY598.50750 PGK
30000 JPY718.20900 PGK