10 nghìn Nuevo sol Peru sang Rúp Nga

Đổi tiền PEN sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 pen
230.778 rub

S/.1,000 PEN = руб23,08 RUB

Mid-market exchange rate at 11:16

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nuevo sol Peru sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PEN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PEN sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Rúp Nga
1 PEN23.07780 RUB
5 PEN115.38900 RUB
10 PEN230.77800 RUB
20 PEN461.55600 RUB
50 PEN1,153.89000 RUB
100 PEN2,307.78000 RUB
250 PEN5,769.45000 RUB
500 PEN11,538.90000 RUB
1000 PEN23,077.80000 RUB
2000 PEN46,155.60000 RUB
5000 PEN115,389.00000 RUB
10000 PEN230,778.00000 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Nuevo Sol Peru
1 RUB0.04333 PEN
5 RUB0.21666 PEN
10 RUB0.43332 PEN
20 RUB0.86663 PEN
50 RUB2.16658 PEN
100 RUB4.33316 PEN
250 RUB10.83290 PEN
500 RUB21.66580 PEN
1000 RUB43.33160 PEN
2000 RUB86.66320 PEN
5000 RUB216.65800 PEN
10000 RUB433.31600 PEN