Đổi tiền PEN sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 Nuevo sol Peru sang Đô-la Canada

500 pen
178,47 cad

S/.1,000 PEN = C$0,3569 CAD

Mid-market exchange rate at 14:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nuevo sol Peru sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PEN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PEN sang CAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Đô-la Canada
1 PEN0.35694 CAD
5 PEN1.78469 CAD
10 PEN3.56938 CAD
20 PEN7.13876 CAD
50 PEN17.84690 CAD
100 PEN35.69380 CAD
250 PEN89.23450 CAD
500 PEN178.46900 CAD
1000 PEN356.93800 CAD
2000 PEN713.87600 CAD
5000 PEN1,784.69000 CAD
10000 PEN3,569.38000 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Nuevo Sol Peru
1 CAD2.80161 PEN
5 CAD14.00805 PEN
10 CAD28.01610 PEN
20 CAD56.03220 PEN
50 CAD140.08050 PEN
100 CAD280.16100 PEN
250 CAD700.40250 PEN
500 CAD1,400.80500 PEN
1000 CAD2,801.61000 PEN
2000 CAD5,603.22000 PEN
5000 CAD14,008.05000 PEN
10000 CAD28,016.10000 PEN