1 Rial Oman sang Rúp Nga

Đổi tiền OMR sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 omr
226,89 rub

ر.ع.1,000 OMR = руб226,9 RUB

Mid-market exchange rate at 16:19

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Oman sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn OMR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá OMR sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Rúp Nga
1 OMR226.88700 RUB
5 OMR1,134.43500 RUB
10 OMR2,268.87000 RUB
20 OMR4,537.74000 RUB
50 OMR11,344.35000 RUB
100 OMR22,688.70000 RUB
250 OMR56,721.75000 RUB
500 OMR113,443.50000 RUB
1000 OMR226,887.00000 RUB
2000 OMR453,774.00000 RUB
5000 OMR1,134,435.00000 RUB
10000 OMR2,268,870.00000 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Rial Oman
1 RUB0.00441 OMR
5 RUB0.02204 OMR
10 RUB0.04407 OMR
20 RUB0.08815 OMR
50 RUB0.22037 OMR
100 RUB0.44075 OMR
250 RUB1.10187 OMR
500 RUB2.20375 OMR
1000 RUB4.40749 OMR
2000 RUB8.81498 OMR
5000 RUB22.03745 OMR
10000 RUB44.07490 OMR