Đổi tiền OMR sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 Rial Oman sang Euro

500 omr
1.210,34 eur

ر.ع.1,000 OMR = €2,421 EUR

Mid-market exchange rate at 14:56
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Oman sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn OMR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá OMR sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Euro
1 OMR2.42068 EUR
5 OMR12.10340 EUR
10 OMR24.20680 EUR
20 OMR48.41360 EUR
50 OMR121.03400 EUR
100 OMR242.06800 EUR
250 OMR605.17000 EUR
500 OMR1,210.34000 EUR
1000 OMR2,420.68000 EUR
2000 OMR4,841.36000 EUR
5000 OMR12,103.40000 EUR
10000 OMR24,206.80000 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Rial Oman
1 EUR0.41311 OMR
5 EUR2.06554 OMR
10 EUR4.13107 OMR
20 EUR8.26214 OMR
50 EUR20.65535 OMR
100 EUR41.31070 OMR
250 EUR103.27675 OMR
500 EUR206.55350 OMR
1000 EUR413.10700 OMR
2000 EUR826.21400 OMR
5000 EUR2,065.53500 OMR
10000 EUR4,131.07000 OMR