Đổi tiền OMR sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 Rial Oman sang Đô-la Canada

5 omr
17,78 cad

ر.ع.1,000 OMR = C$3,556 CAD

Mid-market exchange rate at 13:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Oman sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn OMR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá OMR sang CAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Đô-la Canada
1 OMR3.55561 CAD
5 OMR17.77805 CAD
10 OMR35.55610 CAD
20 OMR71.11220 CAD
50 OMR177.78050 CAD
100 OMR355.56100 CAD
250 OMR888.90250 CAD
500 OMR1,777.80500 CAD
1000 OMR3,555.61000 CAD
2000 OMR7,111.22000 CAD
5000 OMR17,778.05000 CAD
10000 OMR35,556.10000 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Rial Oman
1 CAD0.28125 OMR
5 CAD1.40623 OMR
10 CAD2.81245 OMR
20 CAD5.62490 OMR
50 CAD14.06225 OMR
100 CAD28.12450 OMR
250 CAD70.31125 OMR
500 CAD140.62250 OMR
1000 CAD281.24500 OMR
2000 CAD562.49000 OMR
5000 CAD1,406.22500 OMR
10000 CAD2,812.45000 OMR