Đổi tiền NZD sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 nghìn Đô-la New Zealand sang Yên Nhật

1.000 nzd
98.262 jpy

$1,000 NZD = ¥98,26 JPY

Mid-market exchange rate at 01:01
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la New Zealand sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NZD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NZD sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Yên Nhật
1 NZD98.26180 JPY
5 NZD491.30900 JPY
10 NZD982.61800 JPY
20 NZD1,965.23600 JPY
50 NZD4,913.09000 JPY
100 NZD9,826.18000 JPY
250 NZD24,565.45000 JPY
500 NZD49,130.90000 JPY
1000 NZD98,261.80000 JPY
2000 NZD196,523.60000 JPY
5000 NZD491,309.00000 JPY
10000 NZD982,618.00000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Đô-la New Zealand
100 JPY1.01769 NZD
1000 JPY10.17690 NZD
1500 JPY15.26535 NZD
2000 JPY20.35380 NZD
3000 JPY30.53070 NZD
5000 JPY50.88450 NZD
5400 JPY54.95526 NZD
10000 JPY101.76900 NZD
15000 JPY152.65350 NZD
20000 JPY203.53800 NZD
25000 JPY254.42250 NZD
30000 JPY305.30700 NZD