250 Đô-la New Zealand sang Cedi Ghana

Đổi tiền NZD sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 nzd
2.242 ghs

$1,000 NZD = GH¢8,968 GHS

Mid-market exchange rate at 11:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la New Zealand sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NZD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NZD sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Cedi Ghana
1 NZD8.96800 GHS
5 NZD44.84000 GHS
10 NZD89.68000 GHS
20 NZD179.36000 GHS
50 NZD448.40000 GHS
100 NZD896.80000 GHS
250 NZD2,242.00000 GHS
500 NZD4,484.00000 GHS
1000 NZD8,968.00000 GHS
2000 NZD17,936.00000 GHS
5000 NZD44,840.00000 GHS
10000 NZD89,680.00000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Đô-la New Zealand
1 GHS0.11151 NZD
5 GHS0.55754 NZD
10 GHS1.11508 NZD
20 GHS2.23016 NZD
50 GHS5.57540 NZD
100 GHS11.15080 NZD
250 GHS27.87700 NZD
500 GHS55.75400 NZD
1000 GHS111.50800 NZD
2000 GHS223.01600 NZD
5000 GHS557.54000 NZD
10000 GHS1,115.08000 NZD