Đổi tiền GHS sang NZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 Cedi Ghana sang Đô-la New Zealand

10 ghs
1,12 nzd

GH¢1,000 GHS = $0,1115 NZD

Mid-market exchange rate at 12:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Đô-la New Zealand

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang NZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Đô-la New Zealand
1 GHS0.11153 NZD
5 GHS0.55763 NZD
10 GHS1.11526 NZD
20 GHS2.23052 NZD
50 GHS5.57630 NZD
100 GHS11.15260 NZD
250 GHS27.88150 NZD
500 GHS55.76300 NZD
1000 GHS111.52600 NZD
2000 GHS223.05200 NZD
5000 GHS557.63000 NZD
10000 GHS1,115.26000 NZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Cedi Ghana
1 NZD8.96653 GHS
5 NZD44.83265 GHS
10 NZD89.66530 GHS
20 NZD179.33060 GHS
50 NZD448.32650 GHS
100 NZD896.65300 GHS
250 NZD2,241.63250 GHS
500 NZD4,483.26500 GHS
1000 NZD8,966.53000 GHS
2000 NZD17,933.06000 GHS
5000 NZD44,832.65000 GHS
10000 NZD89,665.30000 GHS