2.000 Rupee Nepal sang Franc CFP

Đổi tiền NPR sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 npr
1.641 xpf

₨1,000 NPR = ₣0,8204 XPF

Mid-market exchange rate at 21:26

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Nepal sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NPR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NPR sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Franc CFP
1 NPR0.82043 XPF
5 NPR4.10215 XPF
10 NPR8.20430 XPF
20 NPR16.40860 XPF
50 NPR41.02150 XPF
100 NPR82.04300 XPF
250 NPR205.10750 XPF
500 NPR410.21500 XPF
1000 NPR820.43000 XPF
2000 NPR1,640.86000 XPF
5000 NPR4,102.15000 XPF
10000 NPR8,204.30000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Rupee Nepal
1 XPF1.21887 NPR
5 XPF6.09435 NPR
10 XPF12.18870 NPR
20 XPF24.37740 NPR
50 XPF60.94350 NPR
100 XPF121.88700 NPR
250 XPF304.71750 NPR
500 XPF609.43500 NPR
1000 XPF1,218.87000 NPR
2000 XPF2,437.74000 NPR
5000 XPF6,094.35000 NPR
10000 XPF12,188.70000 NPR