250 Franc CFP sang Rupee Nepal

Đổi tiền XPF sang NPR theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 xpf
305,05 npr

₣1,000 XPF = ₨1,220 NPR

Mid-market exchange rate at 15:46

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Rupee Nepal

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NPR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang NPR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Rupee Nepal
1 XPF1.22020 NPR
5 XPF6.10100 NPR
10 XPF12.20200 NPR
20 XPF24.40400 NPR
50 XPF61.01000 NPR
100 XPF122.02000 NPR
250 XPF305.05000 NPR
500 XPF610.10000 NPR
1000 XPF1,220.20000 NPR
2000 XPF2,440.40000 NPR
5000 XPF6,101.00000 NPR
10000 XPF12,202.00000 NPR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Franc CFP
1 NPR0.81954 XPF
5 NPR4.09768 XPF
10 NPR8.19536 XPF
20 NPR16.39072 XPF
50 NPR40.97680 XPF
100 NPR81.95360 XPF
250 NPR204.88400 XPF
500 NPR409.76800 XPF
1000 NPR819.53600 XPF
2000 NPR1,639.07200 XPF
5000 NPR4,097.68000 XPF
10000 NPR8,195.36000 XPF