1 Rupee Nepal sang Shilling Tanzania

Đổi tiền NPR sang TZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 npr
19.83 tzs

₨1.000 NPR = tzs19.83 TZS

Mid-market exchange rate at 00:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Nepal sang Shilling Tanzania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NPR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NPR sang TZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Shilling Tanzania
1 NPR19.83050 TZS
5 NPR99.15250 TZS
10 NPR198.30500 TZS
20 NPR396.61000 TZS
50 NPR991.52500 TZS
100 NPR1983.05000 TZS
250 NPR4957.62500 TZS
500 NPR9915.25000 TZS
1000 NPR19830.50000 TZS
2000 NPR39661.00000 TZS
5000 NPR99152.50000 TZS
10000 NPR198305.00000 TZS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Rupee Nepal
1 TZS0.05043 NPR
5 TZS0.25214 NPR
10 TZS0.50428 NPR
20 TZS1.00855 NPR
50 TZS2.52137 NPR
100 TZS5.04275 NPR
250 TZS12.60688 NPR
500 TZS25.21375 NPR
1000 TZS50.42750 NPR
2000 TZS100.85500 NPR
5000 TZS252.13750 NPR
10000 TZS504.27500 NPR