Rupee Nepal sang Tân Đài tệ Đài Loan

Đổi tiền NPR sang TWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 npr
243,13 twd

₨1,000 NPR = NT$0,2431 TWD

Mid-market exchange rate at 09:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Nepal sang Tân Đài tệ Đài Loan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NPR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NPR sang TWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Tân Đài tệ Đài Loan
1 NPR0.24313 TWD
5 NPR1.21564 TWD
10 NPR2.43127 TWD
20 NPR4.86254 TWD
50 NPR12.15635 TWD
100 NPR24.31270 TWD
250 NPR60.78175 TWD
500 NPR121.56350 TWD
1000 NPR243.12700 TWD
2000 NPR486.25400 TWD
5000 NPR1,215.63500 TWD
10000 NPR2,431.27000 TWD
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Rupee Nepal
1 TWD4.11308 NPR
5 TWD20.56540 NPR
10 TWD41.13080 NPR
20 TWD82.26160 NPR
50 TWD205.65400 NPR
100 TWD411.30800 NPR
250 TWD1,028.27000 NPR
500 TWD2,056.54000 NPR
1000 TWD4,113.08000 NPR
2000 TWD8,226.16000 NPR
5000 TWD20,565.40000 NPR
10000 TWD41,130.80000 NPR