100 Rupee Nepal sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Đổi tiền NPR sang TRY theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 npr
24,60 try

₨1,000 NPR = TL0,2460 TRY

Mid-market exchange rate at 17:15

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Nepal sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NPR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TRY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NPR sang TRY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 NPR0.24601 TRY
5 NPR1.23007 TRY
10 NPR2.46013 TRY
20 NPR4.92026 TRY
50 NPR12.30065 TRY
100 NPR24.60130 TRY
250 NPR61.50325 TRY
500 NPR123.00650 TRY
1000 NPR246.01300 TRY
2000 NPR492.02600 TRY
5000 NPR1,230.06500 TRY
10000 NPR2,460.13000 TRY
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Rupee Nepal
1 TRY4.06483 NPR
5 TRY20.32415 NPR
10 TRY40.64830 NPR
20 TRY81.29660 NPR
50 TRY203.24150 NPR
100 TRY406.48300 NPR
250 TRY1,016.20750 NPR
500 TRY2,032.41500 NPR
1000 TRY4,064.83000 NPR
2000 TRY8,129.66000 NPR
5000 TRY20,324.15000 NPR
10000 TRY40,648.30000 NPR