2.000 Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Rupee Nepal

Đổi tiền TRY sang NPR theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 try
8.134,02 npr

TL1,000 TRY = ₨4,067 NPR

Mid-market exchange rate at 16:15
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Rupee Nepal

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TRY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NPR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TRY sang NPR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Rupee Nepal
1 TRY4.06701 NPR
5 TRY20.33505 NPR
10 TRY40.67010 NPR
20 TRY81.34020 NPR
50 TRY203.35050 NPR
100 TRY406.70100 NPR
250 TRY1,016.75250 NPR
500 TRY2,033.50500 NPR
1000 TRY4,067.01000 NPR
2000 TRY8,134.02000 NPR
5000 TRY20,335.05000 NPR
10000 TRY40,670.10000 NPR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 NPR0.24588 TRY
5 NPR1.22940 TRY
10 NPR2.45881 TRY
20 NPR4.91762 TRY
50 NPR12.29405 TRY
100 NPR24.58810 TRY
250 NPR61.47025 TRY
500 NPR122.94050 TRY
1000 NPR245.88100 TRY
2000 NPR491.76200 TRY
5000 NPR1,229.40500 TRY
10000 NPR2,458.81000 TRY