1 Rupee Nepal sang Rupee Mauritia

Đổi tiền NPR sang MUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 npr
0,35 mur

₨1,000 NPR = ₨0,3485 MUR

Mid-market exchange rate at 04:15

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Nepal sang Rupee Mauritia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NPR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NPR sang MUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Rupee Mauritia
1 NPR0.34850 MUR
5 NPR1.74252 MUR
10 NPR3.48504 MUR
20 NPR6.97008 MUR
50 NPR17.42520 MUR
100 NPR34.85040 MUR
250 NPR87.12600 MUR
500 NPR174.25200 MUR
1000 NPR348.50400 MUR
2000 NPR697.00800 MUR
5000 NPR1,742.52000 MUR
10000 NPR3,485.04000 MUR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Rupee Nepal
1 MUR2.86941 NPR
5 MUR14.34705 NPR
10 MUR28.69410 NPR
20 MUR57.38820 NPR
50 MUR143.47050 NPR
100 MUR286.94100 NPR
250 MUR717.35250 NPR
500 MUR1,434.70500 NPR
1000 MUR2,869.41000 NPR
2000 MUR5,738.82000 NPR
5000 MUR14,347.05000 NPR
10000 MUR28,694.10000 NPR