2.000 Rupee Mauritia sang Rupee Nepal

Đổi tiền MUR sang NPR theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 mur
5.745,76 npr

₨1,000 MUR = ₨2,873 NPR

Mid-market exchange rate at 05:26

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Rupee Nepal

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NPR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang NPR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Rupee Nepal
1 MUR2.87288 NPR
5 MUR14.36440 NPR
10 MUR28.72880 NPR
20 MUR57.45760 NPR
50 MUR143.64400 NPR
100 MUR287.28800 NPR
250 MUR718.22000 NPR
500 MUR1,436.44000 NPR
1000 MUR2,872.88000 NPR
2000 MUR5,745.76000 NPR
5000 MUR14,364.40000 NPR
10000 MUR28,728.80000 NPR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Rupee Mauritia
1 NPR0.34808 MUR
5 NPR1.74041 MUR
10 NPR3.48083 MUR
20 NPR6.96166 MUR
50 NPR17.40415 MUR
100 NPR34.80830 MUR
250 NPR87.02075 MUR
500 NPR174.04150 MUR
1000 NPR348.08300 MUR
2000 NPR696.16600 MUR
5000 NPR1,740.41500 MUR
10000 NPR3,480.83000 MUR