20 Rupee Nepal sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền NPR sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 npr
7,22 egp

₨1,000 NPR = E£0,3612 EGP

Mid-market exchange rate at 23:02

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Nepal sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NPR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NPR sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Bảng Ai Cập
1 NPR0.36115 EGP
5 NPR1.80575 EGP
10 NPR3.61150 EGP
20 NPR7.22300 EGP
50 NPR18.05750 EGP
100 NPR36.11500 EGP
250 NPR90.28750 EGP
500 NPR180.57500 EGP
1000 NPR361.15000 EGP
2000 NPR722.30000 EGP
5000 NPR1,805.75000 EGP
10000 NPR3,611.50000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Rupee Nepal
1 EGP2.76894 NPR
5 EGP13.84470 NPR
10 EGP27.68940 NPR
20 EGP55.37880 NPR
50 EGP138.44700 NPR
100 EGP276.89400 NPR
250 EGP692.23500 NPR
500 EGP1,384.47000 NPR
1000 EGP2,768.94000 NPR
2000 EGP5,537.88000 NPR
5000 EGP13,844.70000 NPR
10000 EGP27,689.40000 NPR