100 Bảng Ai Cập sang Rupee Nepal

Đổi tiền EGP sang NPR theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 egp
276,84 npr

E£1,000 EGP = ₨2,768 NPR

Mid-market exchange rate at 03:57

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Rupee Nepal

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NPR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang NPR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Rupee Nepal
1 EGP2.76837 NPR
5 EGP13.84185 NPR
10 EGP27.68370 NPR
20 EGP55.36740 NPR
50 EGP138.41850 NPR
100 EGP276.83700 NPR
250 EGP692.09250 NPR
500 EGP1,384.18500 NPR
1000 EGP2,768.37000 NPR
2000 EGP5,536.74000 NPR
5000 EGP13,841.85000 NPR
10000 EGP27,683.70000 NPR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Bảng Ai Cập
1 NPR0.36122 EGP
5 NPR1.80612 EGP
10 NPR3.61224 EGP
20 NPR7.22448 EGP
50 NPR18.06120 EGP
100 NPR36.12240 EGP
250 NPR90.30600 EGP
500 NPR180.61200 EGP
1000 NPR361.22400 EGP
2000 NPR722.44800 EGP
5000 NPR1,806.12000 EGP
10000 NPR3,612.24000 EGP