50 Rupee Nepal sang Peso Colombia

Đổi tiền NPR sang COP theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 npr
1.496,83 cop

₨1,000 NPR = $29,94 COP

Mid-market exchange rate at 22:57

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Nepal sang Peso Colombia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NPR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và COP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NPR sang COP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Peso Colombia
1 NPR29.93670 COP
5 NPR149.68350 COP
10 NPR299.36700 COP
20 NPR598.73400 COP
50 NPR1,496.83500 COP
100 NPR2,993.67000 COP
250 NPR7,484.17500 COP
500 NPR14,968.35000 COP
1000 NPR29,936.70000 COP
2000 NPR59,873.40000 COP
5000 NPR149,683.50000 COP
10000 NPR299,367.00000 COP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Rupee Nepal
1 COP0.03340 NPR
5 COP0.16702 NPR
10 COP0.33404 NPR
20 COP0.66808 NPR
50 COP1.67019 NPR
100 COP3.34038 NPR
250 COP8.35095 NPR
500 COP16.70190 NPR
1000 COP33.40380 NPR
2000 COP66.80760 NPR
5000 COP167.01900 NPR
10000 COP334.03800 NPR