1 nghìn Rupee Nepal sang Peso Colombia

Đổi tiền NPR sang COP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 npr
30.165,30 cop

₨1,000 NPR = $30,17 COP

Mid-market exchange rate at 04:06

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Nepal sang Peso Colombia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NPR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và COP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NPR sang COP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Peso Colombia
1 NPR30.16530 COP
5 NPR150.82650 COP
10 NPR301.65300 COP
20 NPR603.30600 COP
50 NPR1,508.26500 COP
100 NPR3,016.53000 COP
250 NPR7,541.32500 COP
500 NPR15,082.65000 COP
1000 NPR30,165.30000 COP
2000 NPR60,330.60000 COP
5000 NPR150,826.50000 COP
10000 NPR301,653.00000 COP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Rupee Nepal
1 COP0.03315 NPR
5 COP0.16575 NPR
10 COP0.33151 NPR
20 COP0.66301 NPR
50 COP1.65753 NPR
100 COP3.31506 NPR
250 COP8.28765 NPR
500 COP16.57530 NPR
1000 COP33.15060 NPR
2000 COP66.30120 NPR
5000 COP165.75300 NPR
10000 COP331.50600 NPR