5 Cordoba Nicaragua sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền NIO sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 nio
1,46 sek

C$1,000 NIO = kr0,2928 SEK

Mid-market exchange rate at 06:53

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cordoba Nicaragua sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NIO trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NIO sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cordoba Nicaragua / Krona Thụy Điển
1 NIO0.29284 SEK
5 NIO1.46419 SEK
10 NIO2.92837 SEK
20 NIO5.85674 SEK
50 NIO14.64185 SEK
100 NIO29.28370 SEK
250 NIO73.20925 SEK
500 NIO146.41850 SEK
1000 NIO292.83700 SEK
2000 NIO585.67400 SEK
5000 NIO1,464.18500 SEK
10000 NIO2,928.37000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Cordoba Nicaragua
1 SEK3.41487 NIO
5 SEK17.07435 NIO
10 SEK34.14870 NIO
20 SEK68.29740 NIO
50 SEK170.74350 NIO
100 SEK341.48700 NIO
250 SEK853.71750 NIO
500 SEK1,707.43500 NIO
1000 SEK3,414.87000 NIO
2000 SEK6,829.74000 NIO
5000 SEK17,074.35000 NIO
10000 SEK34,148.70000 NIO