10 Naira Nigeria sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền NGN sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 ngn
0,07 sek

₦1,000 NGN = kr0,006717 SEK

Mid-market exchange rate at 07:00

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Naira Nigeria sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NGN sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Krona Thụy Điển
1 NGN0.00672 SEK
5 NGN0.03358 SEK
10 NGN0.06717 SEK
20 NGN0.13434 SEK
50 NGN0.33584 SEK
100 NGN0.67168 SEK
250 NGN1.67920 SEK
500 NGN3.35840 SEK
1000 NGN6.71680 SEK
2000 NGN13.43360 SEK
5000 NGN33.58400 SEK
10000 NGN67.16800 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Naira Nigeria
1 SEK148.88000 NGN
5 SEK744.40000 NGN
10 SEK1,488.80000 NGN
20 SEK2,977.60000 NGN
50 SEK7,444.00000 NGN
100 SEK14,888.00000 NGN
250 SEK37,220.00000 NGN
500 SEK74,440.00000 NGN
1000 SEK148,880.00000 NGN
2000 SEK297,760.00000 NGN
5000 SEK744,400.00000 NGN
10000 SEK1,488,800.00000 NGN