2.000 Naira Nigeria sang Rupee Nepal

Đổi tiền NGN sang NPR theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 ngn
173,36 npr

₦1,000 NGN = ₨0,08668 NPR

Mid-market exchange rate at 18:56

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Naira Nigeria sang Rupee Nepal

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NPR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NGN sang NPR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Rupee Nepal
1 NGN0.08668 NPR
5 NGN0.43341 NPR
10 NGN0.86681 NPR
20 NGN1.73362 NPR
50 NGN4.33406 NPR
100 NGN8.66811 NPR
250 NGN21.67028 NPR
500 NGN43.34055 NPR
1000 NGN86.68110 NPR
2000 NGN173.36220 NPR
5000 NGN433.40550 NPR
10000 NGN866.81100 NPR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Naira Nigeria
1 NPR11.53650 NGN
5 NPR57.68250 NGN
10 NPR115.36500 NGN
20 NPR230.73000 NGN
50 NPR576.82500 NGN
100 NPR1,153.65000 NGN
250 NPR2,884.12500 NGN
500 NPR5,768.25000 NGN
1000 NPR11,536.50000 NGN
2000 NPR23,073.00000 NGN
5000 NPR57,682.50000 NGN
10000 NPR115,365.00000 NGN