1 Naira Nigeria sang Rupee Nepal

Đổi tiền NGN sang NPR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 ngn
0,09 npr

₦1,000 NGN = ₨0,08667 NPR

Mid-market exchange rate at 18:25

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Naira Nigeria sang Rupee Nepal

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NPR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NGN sang NPR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Rupee Nepal
1 NGN0.08667 NPR
5 NGN0.43334 NPR
10 NGN0.86668 NPR
20 NGN1.73336 NPR
50 NGN4.33341 NPR
100 NGN8.66681 NPR
250 NGN21.66703 NPR
500 NGN43.33405 NPR
1000 NGN86.66810 NPR
2000 NGN173.33620 NPR
5000 NGN433.34050 NPR
10000 NGN866.68100 NPR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Naira Nigeria
1 NPR11.53830 NGN
5 NPR57.69150 NGN
10 NPR115.38300 NGN
20 NPR230.76600 NGN
50 NPR576.91500 NGN
100 NPR1,153.83000 NGN
250 NPR2,884.57500 NGN
500 NPR5,769.15000 NGN
1000 NPR11,538.30000 NGN
2000 NPR23,076.60000 NGN
5000 NPR57,691.50000 NGN
10000 NPR115,383.00000 NGN