20 Đô-la Namibia sang Franc CFP

Đổi tiền NAD sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 nad
120 xpf

$1,000 NAD = ₣5,997 XPF

Mid-market exchange rate at 20:58

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Namibia sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NAD sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Franc CFP
1 NAD5.99688 XPF
5 NAD29.98440 XPF
10 NAD59.96880 XPF
20 NAD119.93760 XPF
50 NAD299.84400 XPF
100 NAD599.68800 XPF
250 NAD1,499.22000 XPF
500 NAD2,998.44000 XPF
1000 NAD5,996.88000 XPF
2000 NAD11,993.76000 XPF
5000 NAD29,984.40000 XPF
10000 NAD59,968.80000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Đô-la Namibia
1 XPF0.16675 NAD
5 XPF0.83377 NAD
10 XPF1.66753 NAD
20 XPF3.33506 NAD
50 XPF8.33765 NAD
100 XPF16.67530 NAD
250 XPF41.68825 NAD
500 XPF83.37650 NAD
1000 XPF166.75300 NAD
2000 XPF333.50600 NAD
5000 XPF833.76500 NAD
10000 XPF1,667.53000 NAD