2000 Franc CFP sang Đô-la Namibia

Đổi tiền XPF sang NAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

2000 xpf
327.12 nad

₣1.000 XPF = $0.1636 NAD

Mid-market exchange rate at 22:52
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Đô-la Namibia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang NAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Đô-la Namibia
1 XPF0.16356 NAD
5 XPF0.81780 NAD
10 XPF1.63559 NAD
20 XPF3.27118 NAD
50 XPF8.17795 NAD
100 XPF16.35590 NAD
250 XPF40.88975 NAD
500 XPF81.77950 NAD
1000 XPF163.55900 NAD
2000 XPF327.11800 NAD
5000 XPF817.79500 NAD
10000 XPF1635.59000 NAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Franc CFP
1 NAD6.11399 XPF
5 NAD30.56995 XPF
10 NAD61.13990 XPF
20 NAD122.27980 XPF
50 NAD305.69950 XPF
100 NAD611.39900 XPF
250 NAD1528.49750 XPF
500 NAD3056.99500 XPF
1000 NAD6113.99000 XPF
2000 NAD12227.98000 XPF
5000 NAD30569.95000 XPF
10000 NAD61139.90000 XPF