Đổi tiền NAD sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 Đô-la Namibia sang Krona Thụy Điển

10 nad
5,76 sek

$1,000 NAD = kr0,5765 SEK

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Namibia sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NAD sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Krona Thụy Điển
1 NAD0.57647 SEK
5 NAD2.88235 SEK
10 NAD5.76471 SEK
20 NAD11.52942 SEK
50 NAD28.82355 SEK
100 NAD57.64710 SEK
250 NAD144.11775 SEK
500 NAD288.23550 SEK
1000 NAD576.47100 SEK
2000 NAD1,152.94200 SEK
5000 NAD2,882.35500 SEK
10000 NAD5,764.71000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Đô-la Namibia
1 SEK1.73469 NAD
5 SEK8.67345 NAD
10 SEK17.34690 NAD
20 SEK34.69380 NAD
50 SEK86.73450 NAD
100 SEK173.46900 NAD
250 SEK433.67250 NAD
500 SEK867.34500 NAD
1000 SEK1,734.69000 NAD
2000 SEK3,469.38000 NAD
5000 SEK8,673.45000 NAD
10000 SEK17,346.90000 NAD