2.000 Đô-la Namibia sang Koruna Czech

Đổi tiền NAD sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 nad
2.540,76 czk

$1,000 NAD = Kč1,270 CZK

Mid-market exchange rate at 22:37

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Namibia sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NAD sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Koruna Cộng hòa Séc
1 NAD1.27038 CZK
5 NAD6.35190 CZK
10 NAD12.70380 CZK
20 NAD25.40760 CZK
50 NAD63.51900 CZK
100 NAD127.03800 CZK
250 NAD317.59500 CZK
500 NAD635.19000 CZK
1000 NAD1,270.38000 CZK
2000 NAD2,540.76000 CZK
5000 NAD6,351.90000 CZK
10000 NAD12,703.80000 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Đô-la Namibia
1 CZK0.78717 NAD
5 CZK3.93584 NAD
10 CZK7.87168 NAD
20 CZK15.74336 NAD
50 CZK39.35840 NAD
100 CZK78.71680 NAD
250 CZK196.79200 NAD
500 CZK393.58400 NAD
1000 CZK787.16800 NAD
2000 CZK1,574.33600 NAD
5000 CZK3,935.84000 NAD
10000 CZK7,871.68000 NAD