20 Đô-la Namibia sang Koruna Czech

Đổi tiền NAD sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 nad
25,36 czk

$1,000 NAD = Kč1,268 CZK

Mid-market exchange rate at 20:58

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Namibia sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NAD sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Koruna Cộng hòa Séc
1 NAD1.26788 CZK
5 NAD6.33940 CZK
10 NAD12.67880 CZK
20 NAD25.35760 CZK
50 NAD63.39400 CZK
100 NAD126.78800 CZK
250 NAD316.97000 CZK
500 NAD633.94000 CZK
1000 NAD1,267.88000 CZK
2000 NAD2,535.76000 CZK
5000 NAD6,339.40000 CZK
10000 NAD12,678.80000 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Đô-la Namibia
1 CZK0.78872 NAD
5 CZK3.94358 NAD
10 CZK7.88716 NAD
20 CZK15.77432 NAD
50 CZK39.43580 NAD
100 CZK78.87160 NAD
250 CZK197.17900 NAD
500 CZK394.35800 NAD
1000 CZK788.71600 NAD
2000 CZK1,577.43200 NAD
5000 CZK3,943.58000 NAD
10000 CZK7,887.16000 NAD