10 nghìn Đô-la Namibia sang Peso Argentina

Đổi tiền NAD sang ARS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 nad
507.243 ars

$1,000 NAD = $50,72 ARS

Mid-market exchange rate at 20:21

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Namibia sang Peso Argentina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ARS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NAD sang ARS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Peso Argentina
1 NAD50.72430 ARS
5 NAD253.62150 ARS
10 NAD507.24300 ARS
20 NAD1,014.48600 ARS
50 NAD2,536.21500 ARS
100 NAD5,072.43000 ARS
250 NAD12,681.07500 ARS
500 NAD25,362.15000 ARS
1000 NAD50,724.30000 ARS
2000 NAD101,448.60000 ARS
5000 NAD253,621.50000 ARS
10000 NAD507,243.00000 ARS
Tỷ giá chuyển đổi Peso Argentina / Đô-la Namibia
1 ARS0.01971 NAD
5 ARS0.09857 NAD
10 ARS0.19714 NAD
20 ARS0.39429 NAD
50 ARS0.98572 NAD
100 ARS1.97144 NAD
250 ARS4.92860 NAD
500 ARS9.85720 NAD
1000 ARS19.71440 NAD
2000 ARS39.42880 NAD
5000 ARS98.57200 NAD
10000 ARS197.14400 NAD