10 nghìn Peso Argentina sang Đô-la Namibia

Đổi tiền ARS sang NAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 ars
197,10 nad

$1,000 ARS = $0,01971 NAD

Mid-market exchange rate at 20:49

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Argentina sang Đô-la Namibia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ARS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ARS sang NAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Argentina / Đô-la Namibia
1 ARS0.01971 NAD
5 ARS0.09855 NAD
10 ARS0.19710 NAD
20 ARS0.39420 NAD
50 ARS0.98549 NAD
100 ARS1.97098 NAD
250 ARS4.92745 NAD
500 ARS9.85490 NAD
1000 ARS19.70980 NAD
2000 ARS39.41960 NAD
5000 ARS98.54900 NAD
10000 ARS197.09800 NAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Peso Argentina
1 NAD50.73620 ARS
5 NAD253.68100 ARS
10 NAD507.36200 ARS
20 NAD1,014.72400 ARS
50 NAD2,536.81000 ARS
100 NAD5,073.62000 ARS
250 NAD12,684.05000 ARS
500 NAD25,368.10000 ARS
1000 NAD50,736.20000 ARS
2000 NAD101,472.40000 ARS
5000 NAD253,681.00000 ARS
10000 NAD507,362.00000 ARS