Đổi tiền MZN sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 nghìn Metical Mozambique sang Bảng Anh

1.000 mzn
12,28 gbp

MT1,000 MZN = £0,01228 GBP

Mid-market exchange rate at 10:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Metical Mozambique sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MZN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MZN sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Metical Mozambique / Bảng Anh
1 MZN0.01228 GBP
5 MZN0.06140 GBP
10 MZN0.12281 GBP
20 MZN0.24562 GBP
50 MZN0.61404 GBP
100 MZN1.22808 GBP
250 MZN3.07020 GBP
500 MZN6.14040 GBP
1000 MZN12.28080 GBP
2000 MZN24.56160 GBP
5000 MZN61.40400 GBP
10000 MZN122.80800 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Metical Mozambique
1 GBP81.42820 MZN
5 GBP407.14100 MZN
10 GBP814.28200 MZN
20 GBP1,628.56400 MZN
50 GBP4,071.41000 MZN
100 GBP8,142.82000 MZN
250 GBP20,357.05000 MZN
500 GBP40,714.10000 MZN
1000 GBP81,428.20000 MZN
2000 GBP162,856.40000 MZN
5000 GBP407,141.00000 MZN
10000 GBP814,282.00000 MZN