5 Bảng Anh sang Metical Mozambique

Đổi tiền GBP sang MZN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 gbp
407,06 mzn

£1,000 GBP = MT81,41 MZN

Mid-market exchange rate at 10:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Metical Mozambique

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MZN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang MZN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Metical Mozambique
1 GBP81.41220 MZN
5 GBP407.06100 MZN
10 GBP814.12200 MZN
20 GBP1,628.24400 MZN
50 GBP4,070.61000 MZN
100 GBP8,141.22000 MZN
250 GBP20,353.05000 MZN
500 GBP40,706.10000 MZN
1000 GBP81,412.20000 MZN
2000 GBP162,824.40000 MZN
5000 GBP407,061.00000 MZN
10000 GBP814,122.00000 MZN
Tỷ giá chuyển đổi Metical Mozambique / Bảng Anh
1 MZN0.01228 GBP
5 MZN0.06142 GBP
10 MZN0.12283 GBP
20 MZN0.24566 GBP
50 MZN0.61416 GBP
100 MZN1.22832 GBP
250 MZN3.07080 GBP
500 MZN6.14160 GBP
1000 MZN12.28320 GBP
2000 MZN24.56640 GBP
5000 MZN61.41600 GBP
10000 MZN122.83200 GBP