1 nghìn Metical Mozambique sang Euro

Đổi tiền MZN sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mzn
14,39 eur

MT1,000 MZN = €0,01439 EUR

Mid-market exchange rate at 20:58

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Metical Mozambique sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MZN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MZN sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Metical Mozambique / Euro
1 MZN0.01439 EUR
5 MZN0.07197 EUR
10 MZN0.14393 EUR
20 MZN0.28786 EUR
50 MZN0.71965 EUR
100 MZN1.43930 EUR
250 MZN3.59825 EUR
500 MZN7.19650 EUR
1000 MZN14.39300 EUR
2000 MZN28.78600 EUR
5000 MZN71.96500 EUR
10000 MZN143.93000 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Metical Mozambique
1 EUR69.47810 MZN
5 EUR347.39050 MZN
10 EUR694.78100 MZN
20 EUR1,389.56200 MZN
50 EUR3,473.90500 MZN
100 EUR6,947.81000 MZN
250 EUR17,369.52500 MZN
500 EUR34,739.05000 MZN
1000 EUR69,478.10000 MZN
2000 EUR138,956.20000 MZN
5000 EUR347,390.50000 MZN
10000 EUR694,781.00000 MZN