20 Ringgit Malaysia sang Dirham Maroc

Đổi tiền MYR sang MAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 myr
42,22 mad

RM1,000 MYR = د.م.2,111 MAD

Mid-market exchange rate at 01:44
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang Dirham Maroc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang MAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Dirham Maroc
1 MYR2.11080 MAD
5 MYR10.55400 MAD
10 MYR21.10800 MAD
20 MYR42.21600 MAD
50 MYR105.54000 MAD
100 MYR211.08000 MAD
250 MYR527.70000 MAD
500 MYR1,055.40000 MAD
1000 MYR2,110.80000 MAD
2000 MYR4,221.60000 MAD
5000 MYR10,554.00000 MAD
10000 MYR21,108.00000 MAD
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Maroc / Ringgit Malaysia
1 MAD0.47375 MYR
5 MAD2.36877 MYR
10 MAD4.73754 MYR
20 MAD9.47508 MYR
50 MAD23.68770 MYR
100 MAD47.37540 MYR
250 MAD118.43850 MYR
500 MAD236.87700 MYR
1000 MAD473.75400 MYR
2000 MAD947.50800 MYR
5000 MAD2,368.77000 MYR
10000 MAD4,737.54000 MYR