1 nghìn Dirham Maroc sang Ringgit Malaysia

Đổi tiền MAD sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mad
473,70 myr

د.م.1,000 MAD = RM0,4737 MYR

Mid-market exchange rate at 02:58

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dirham Maroc sang Ringgit Malaysia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MYR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MAD sang MYR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Maroc / Ringgit Malaysia
1 MAD0.47370 MYR
5 MAD2.36848 MYR
10 MAD4.73696 MYR
20 MAD9.47392 MYR
50 MAD23.68480 MYR
100 MAD47.36960 MYR
250 MAD118.42400 MYR
500 MAD236.84800 MYR
1000 MAD473.69600 MYR
2000 MAD947.39200 MYR
5000 MAD2,368.48000 MYR
10000 MAD4,736.96000 MYR
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Dirham Maroc
1 MYR2.11106 MAD
5 MYR10.55530 MAD
10 MYR21.11060 MAD
20 MYR42.22120 MAD
50 MYR105.55300 MAD
100 MYR211.10600 MAD
250 MYR527.76500 MAD
500 MYR1,055.53000 MAD
1000 MYR2,111.06000 MAD
2000 MYR4,222.12000 MAD
5000 MYR10,555.30000 MAD
10000 MYR21,110.60000 MAD