Đổi tiền MYR sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 Ringgit Malaysia sang Yên Nhật

100 myr
3.423 jpy

RM1,000 MYR = ¥34,23 JPY

Mid-market exchange rate at 12:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Yên Nhật
1 MYR34.23100 JPY
5 MYR171.15500 JPY
10 MYR342.31000 JPY
20 MYR684.62000 JPY
50 MYR1,711.55000 JPY
100 MYR3,423.10000 JPY
250 MYR8,557.75000 JPY
500 MYR17,115.50000 JPY
1000 MYR34,231.00000 JPY
2000 MYR68,462.00000 JPY
5000 MYR171,155.00000 JPY
10000 MYR342,310.00000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Ringgit Malaysia
100 JPY2.92133 MYR
1000 JPY29.21330 MYR
1500 JPY43.81995 MYR
2000 JPY58.42660 MYR
3000 JPY87.63990 MYR
5000 JPY146.06650 MYR
5400 JPY157.75182 MYR
10000 JPY292.13300 MYR
15000 JPY438.19950 MYR
20000 JPY584.26600 MYR
25000 JPY730.33250 MYR
30000 JPY876.39900 MYR