5 Ringgit Malaysia sang Đô-la Fiji

Đổi tiền MYR sang FJD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 myr
2,42 fjd

RM1,000 MYR = FJ$0,4835 FJD

Mid-market exchange rate at 05:30
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang Đô-la Fiji

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FJD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang FJD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Đô-la Fiji
1 MYR0.48352 FJD
5 MYR2.41759 FJD
10 MYR4.83517 FJD
20 MYR9.67034 FJD
50 MYR24.17585 FJD
100 MYR48.35170 FJD
250 MYR120.87925 FJD
500 MYR241.75850 FJD
1000 MYR483.51700 FJD
2000 MYR967.03400 FJD
5000 MYR2,417.58500 FJD
10000 MYR4,835.17000 FJD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Ringgit Malaysia
1 FJD2.06818 MYR
5 FJD10.34090 MYR
10 FJD20.68180 MYR
20 FJD41.36360 MYR
50 FJD103.40900 MYR
100 FJD206.81800 MYR
250 FJD517.04500 MYR
500 FJD1,034.09000 MYR
1000 FJD2,068.18000 MYR
2000 FJD4,136.36000 MYR
5000 FJD10,340.90000 MYR
10000 FJD20,681.80000 MYR